Thông số kỹ thuật
· Động cơ: 2.476cc, TCI diesel, Euro 2; Chiều dài cơ sở: 3.200 mm
· Kích thước tổng thể (DxRxC) 5.150x1.920x2.135 mm
· Công suất 74,4kw/3,8000rpm; Hộp số sàn : 5 số tiến, 1 số 1 lùi
· Hệ thống treo trước kiểu macpherson; Hệ thống treo sau : phụ thuộc/nhíp lá; Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.61; Dung tích nhiên liệu : 75L
· Trọng lượng bản thân: 2.160kg; Trọng lượng toàn bộ : 2.795kg
· Phanh trước : phanh đĩa tản nhiệt; Phanh sau: phanh tang trống; Phanh ABS; Đèn pha Halogen; Khay để cốc
· Túi khí bên lái; Lưới tản nhiệt kiểu “A”; Sấy kính phía sau
· Đồng hồ vòng tua; Vách ngăn kín; cửa sổ với khoang bệnh
· Cửa sổ điện; Đèn trong xe; Trợ lực lái thủy lực
· Cửa hậu mở bật lên trên; Cửa hông dạng trượt
· Tay lái điều chỉnh độ nghiêng bằng cơ khí
· Dây đai an toàn điều chỉnh độ cao; Chắn bùn trước/sau; Vành thép, kích thước 215/70 R16
· Nội thất tiêu chuẩn bọc nỉ; Cáng di động (chính + phụ)
· Bình Oxy; Đèn trần trong khoang bệnh nhân
· Tủ chứa dụng cụ y tế; Bình cứu hỏa; Đèn ưu tiên kiểu đèn quay (1 chính + 2 phụ)
· Còi ưu tiên + amly; giá treo chai dịch truyền; Quạt thông gió cho khoang bệnh nhân ; Đèn soi bệnh nhân kiểu ray trượt
Bộ dụng cụ : Bánh xe dự phòng; kích, tay kích, tuýp tháo lốp